Có 4 kết quả:
宏扬 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ • 宏揚 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ • 弘扬 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ • 弘揚 hóng yáng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 弘揚|弘扬[hong2 yang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 弘揚|弘扬[hong2 yang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enhance
(2) to promote
(3) to enrich
(2) to promote
(3) to enrich
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enhance
(2) to promote
(3) to enrich
(2) to promote
(3) to enrich
Bình luận 0